1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
STT | Tên ngành nghề | Mã ngành | Chỉ tiêu |
1 | Quản trị mạng Máy tính | 6480209 | 30 |
2
|
Kỹ thuật sữa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | 20 |
3
|
Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 30 |
4
|
Điện Công nghiệp | 6520227 | 30 |
5
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 30 |
6
|
Điện tử công nghiệp | 6520225 | 20 |
7
|
May thời trang | 6540205 | 20 |
8 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 70 |
9
|
Cắt gọt kim loại | 6520121 | 30 |
10
|
Hàn | 6520123 | 20 |
11
|
Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | 20 |
12
|
Cơ điện tử | 6520263 | 20 |
13
|
Xử lý nước thải công nghiệp | 6520309 | 20 |
14
|
Dược | 6720201 | 40 |
15
|
Kỹ thuật dược | 6720202 | 30 |
16
|
Thiết kế đồ họa | 6210402 | 20 |
17
|
Quản trị nhà hàng | 6810206 | 30 |
18
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 6340417 | 30 |
19
|
Điện dân dụng | 6520226 | 30 |
20 | Tài chính tín dụng | 6340203 | 30 |
21
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 6480202 | 20 |
22
|
Bảo hộ lao động | 6850203 | 30 |
23
|
Logistics | 6340113 | 20 |
24
|
Hướng dẫn du lịch | 6810103 | 35 |
25
|
Bán hàng trong siêu thị | 6340120 | 25 |
26
|
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 6520311 | 25 |
27
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 | 70 |
28
|
Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | 40 |
29
|
Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 30 |
30
|
Thiết kế thời trang | 6540206 | 20 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com