1. Thời gian tuyển sinh
Thời gian nộp hồ sơ:
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
STT | Chương trình | Học phí Học kỳ 1 (đồng) |
1 | Cao đẳng chính quy, dự, bị, chất lượng cao | 7.000.000 đồng |
2 | Cao đẳng làm việc tại Đức - Nhật | 7.000.000 đồng |
3 | Chương trình quốc tế | 2.600 USD/ học kỳ |
Thời gian đào tạo:
STT | Nhóm ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo |
1 | Y dược | 6720401 | Dược sĩ Cao đẳng |
2 | 6720501 | Điều dưỡng | |
3 | Dịch vụ | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
4 | Kỹ thuật | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng |
5 | Công trình | 6520227 | Điện công nghiệp |
6 | Công nghệ | 6540103 | Chế biến thực phẩm |
7 | 6510216 | Công nghệ ô tô | |
8 | CNTT | 6480216 | Thiết kế đồ họa |
9 | 6480210 | Quản trị mạng máy tính | |
10 | 6480208 | Lập trình máy tính | |
11 | Du lịch | 6810206 | Quản trị nhà hàng |
12 | 6810201 | Quản trị khách sạn | |
13 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | |
14 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | |
15 | Kinh tế | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
16 | 6340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | |
17 | 6340137 | Marketing thương mại | |
18 | 6340140 | Logistics (*) | |
19 | Ngoại ngữ | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
20 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | |
21 | 6220212 | Tiếng Nhật Bản (*) |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com