CỔNG THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG LỚN NHẤT VIỆT NAM

Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh Nhân Dân

Cập nhật: 30/11/2024

Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.

Điểm chuẩn Trường Đại học An ninh Nhân Dân

**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).

Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Trường An ninh Nhân Dân để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học An Ninh Nhân dân như sau:

Ngành

Năm 2021

Năm 2022

Năm 2023 Năm 2024

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam Nữ

Nghiệp vụ An ninh

- Địa bàn 4:

A00: 24,86

A01: 26,11

C03: 25,21

D01: 25,89

- Địa bàn 5:

A00: 25,68

A01: 26,36

C03: 26,53

D01: 26,88

- Địa bàn 6:

A00: 24,01

A01: 24,93

C03: 24,38

D01: 24,56

- Địa bàn 7:

A00: 25,83

A01: 26,90

C03: 26,94

D01: 26,48

- Địa bàn 8:

A00: 23,04

A01: 25,76

C03: 22,41

- Địa bàn 4:

A00: 27,35

A01: 27,63

C03: 27,20

D01: 27,69

- Địa bàn 5:

A00: 28,50

A01: 27,91

C03: 27,94

D01: 29,51

- Địa bàn 6:

A00: 25,68

A01: 25,68

C03: 27,33

D01: 26,01

- Địa bàn 7:

A00: 27,49

A01: 28,14

C03: 27,84

D01: 28,69

- Địa bàn 4: 

A00: 18,30

A01: 17,91

C03: 20,59

D01: 18,29

- Địa bàn 5: 

A00: 18,90

A01: 19,87

C03: 19,97

D01: 21,07

- Địa bàn 6: 

A00: 14,69

A01: 14,92

C03: 18,81

D01: 18,27

- Địa bàn 7: 

A00: 19,86

A01: 20,26

C03: 21,60

D01:20,87

- Địa bàn 8: 

A00: 15,98

A01: 19,52

C03: 19,87

D01: Không có thí sinh đủ điều kiện xét tuyển 

- Địa bàn 4: 

A00: 21,23

A01: 23,30

C03: 23,40

D01: 23,79

- Địa bàn 5: 

A00: 22,25

A01: 22,28

C03: 23,35

D01: 23,38

- Địa bàn 6: 

A00: 19,65

A01: 22,36

C03: 22,09

D01: 21,45

- Địa bàn 7: 

A00: 22,74

A01: 24,35

C03: 22,25

D01: 24,41

- Vùng 4:

Nam: 20,60

Nữ: 24,16

- Vùng 5:

Nam: 20,45

Nữ: 24,14

- Vùng 6:

Nam: 18,62

Nữ: 22,37

- Vùng 7:

Nam: 21,14

Nữ: 23,66

- Vùng 8:

Nam: 19,20

Nữ: 18,10

Mã bài CA1

Vùng 4: 21,43

Vùng 5: 20,57

Vùng 6: 19,07

Vùng 7: 20,84

Vùng 8: 20,18

Mã bài CA2

Vùng 4: 20,13

Vùng 5: 20,56

Vùng 6: 19,39

Vùng 7: 21,23

Vùng 8: 21,32

Mã bài CA1

Vùng 4: 21,85

Vùng 5: 21,66

Vùng 6: 21,68

Vùng 7: 21,70

Vùng 8: -

Mã bài CA2

Vùng 4: 21,76

Vùng 5: 25,03

Vùng 6: 22,07

Vùng 7: 23,02

Vùng 8: 16,00

Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Nam để sớm có quyết định chọn trường nào cho giấc mơ của bạn.

Thông tin liên hệ
  • tuyensinhso.com@gmail.com
DMCA.com Protection Status
Giới thiệu | Bản quyền thông tin | Chính sách bảo mật