Tuyensinhso cập nhật điểm xét tuyển, điểm trúng tuyển của các trường nhanh nhất, đầy đủ nhất.
**Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và điểm ưu tiên (nếu có).
Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Bình Dương để lấy thông tin chuẩn xác điền vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học. Điểm chuẩn vào Trường Đại học Bình Dương như sau:
STT | Ngành học | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | |||
Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ | ||
1 | Kế toán | 15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 |
2
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
3 | Luật Kinh tế | 15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 |
4
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
5
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
6
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
7
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
8
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
9
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
10 | Kiến trúc | 15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 |
11
|
15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | |
12 | Dược học | 21 | 21 | 21,00 | 21,00 | 21,00 | Học lực lớp 12 loại Giỏi |
13 | Hàn Quốc học | 15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 |
14 | Nhật Bản học | 15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 |
15 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 |
16 | Xã hội học | 15,00 | 15,00 | 15,00 | 15,00 | ||
17 | Hóa dược | 15,00 | 15,00 | ||||
18 | Luật | 15,00 | 15,00 |
Tìm hiểu các trường ĐH khu vực Miền Nam để sớm có quyết định chọn trường nào cho giấc mơ của bạn.